• Hotline: 0858.161.345 / 0936.367.452
  •  Email: FHF082025@gmail.com

Quy trình nuôi gà hữu cơ FHF

Chuẩn bị chuồng trại & mật độ

  • Chuồng nuôi: thoáng mát mùa hè, ấm mùa đồng. Nền chuồng: cao ráo, thoát nước tốt, trải trấu hoặc mùn cưa dày 8 – 10 cm.
  • Mật độ nuôi: 5 – 6 con/m² (gà thịt), 4 – 5 con/m² (gà đẻ).
  • Khu thả vườn: tối thiểu 1,5 – 2 m²/con trồng cỏ, cây bụi để gà vận động, tự kiếm côn trùng và rau cỏ.
  • Bố trí khay cát + tro bếp để gà tắm nắng và diệt ký sinh ngoài da.

Thức ăn chính

🐥 Thực đơn gà con 1 – 21 ngày tuổi – Hoàn toàn thiên nhiên. Quy mô 100 con/ 1 đàn

Cách cho ăn

  • Cho ăn 4 – 5 bữa/ngày, lượng ít nhưng nhiều lần, để gà tiêu hóa tốt.
  • Thức ăn cần tươi, ấm vừa, không để qua ngày.
  • Rau non và lá thuốc nam phải rửa sạch, thái/băm thật nhỏ để tránh hóc.

Nước uống phòng bệnh

  • Nước ấm (30 – 35°C) nấu từ lá tía tô + gừng + sả (loãng), cho uống trong 1 – 2 ngày đầu để giữ ấm và phòng bệnh hô hấp.
  • Sau 3 ngày tuổi, có thể luân phiên thêm nước lá diếp cá hoặc lá nhọ nồi loãng 1 – 2 lần/tuần để mát gan, phòng tiêu chảy.

📌 Bắt đầu bổ sung khoáng

  • Từ ngày 14 trở đi: có thể trộn bột xương hoặc bột vỏ sò siêu mịn (0,5 – 1%) vào thức ăn, để hỗ trợ phát triển xương mà không làm hại hệ tiêu hóa.

✅ Ưu điểm

1. Hoàn toàn tự nhiên, không dùng cám công nghiệp
→ Giảm nguy cơ tồn dư hóa chất, chất kích thích tăng trưởng; thịt và sức khỏe gà an toàn, phù hợp nuôi sạch, giúp gà con khỏe mạnh đề kháng tốt ngay từ đầu.

 2. Dễ tiêu cho gà con

  • Ngô xay mịn, gạo tấm nấu chín, bí đỏ/khoai lang đều mềm, không gây tổn thương hệ tiêu hóa còn non.
  • Đạm động vật (trùn quế, sâu canxi, cá hấp) được băm nhỏ giúp gà tiêu hóa nhanh.

3. Cung cấp vitamin và khoáng nhẹ nhàng

  • Rau non + bí đỏ cung cấp vitamin A, C, chất xơ → tăng sức đề kháng, tốt cho mắt và tiêu hóa.
  • Khoáng tự nhiên từ đạm động vật giúp phát triển xương mà không cần bột vỏ sò sớm.

4. Phòng bệnh ngay từ đầu

  • Lá thuốc nam (tía tô, lá mơ, diếp cá) phòng tiêu chảy, hô hấp.
  • Gừng + sả giúp giữ ấm, ngừa bệnh khi thời tiết lạnh hoặc ẩm.

5. Linh hoạt điều chỉnh

  • Tỷ lệ các thành phần có thể thay đổi theo điều kiện địa phương (ví dụ thiếu bí đỏ có thể dùng khoai lang).
  • Rau và đạm động vật có thể xoay vòng để gà không bị ngán.

⚠️ Nhược điểm

 1. Yêu cầu nhiều công chuẩn bị

  • Phải băm, nấu, xay mỗi ngày → tốn thời gian và công sức hơn so với cho ăn cám viên sẵn.
  • Cần nguồn nguyên liệu tươi sạch hàng ngày.

2. Dễ hư nếu để lâu

  • Thức ăn tươi dễ bị thiu, đặc biệt trong thời tiết nóng ẩm → nếu gà ăn phải sẽ bị tiêu chảy.
  • Bắt buộc cho ăn từng bữa, không để qua ngày.

3. Khoáng bổ sung chậm hơn cám công nghiệp

  • Do không có bột vỏ sò sớm, cần chú ý bổ sung khoáng siêu mịn từ tuần 2, nếu không có thể ảnh hưởng nhẹ đến phát triển xương.

4. Cần nguồn đạm động vật ổn định

  • Trùn quế, sâu canxi, tép/cá nhỏ phải có sẵn hàng ngày. Nếu thiếu, gà dễ chậm lớn.

5. Kiểm soát liều lá thuốc nam

  • Nếu dùng quá nhiều gừng/sả hoặc lá thuốc nam vị cay, đắng có thể làm gà kém ăn hoặc rối loạn tiêu hóa. Cần pha loãng và kiểm soát lượng.

🐥 Thực đơn gà từ 22 ngày tuổi trở đi – Hoàn toàn thiên nhiên. Quy mô 100 con/ 1 đàn

Thực đơn dành cho gà từ 22 ngày tuổi trở đi, không sử dụng cám công nghiệp, đảm bảo đủ dinh dưỡng, tăng sức đề kháng, và phòng bệnh tự nhiên bằng lá thuốc nam.

1. Thực đơn gà 22 – 60 ngày tuổi (giai đoạn hậu cúm)

Cách cho ăn: 
- Cho ăn 3 bữa/ngày (sáng – trưa – chiều). Buổi sáng: ngô + cám gạo + đạm động vật. Buổi trưa: khoai/sắn + rau + đạm động vật. Buổi chiều: ngô + rau hoặc ngô + khoai, thêm lá thuốc nam.
- Nước uống: Tuần 1 – 2: nước lá tía tô + gừng + sả (phòng hô hấp). Tuần 3 – 4: nước lá diếp cá + nhọ nồi (mát gan, thanh nhiệt). Tuần 5 – 6: nước lá chè xanh loãng (sát khuẩn, mát máu).

2. Thực đơn gà trên 60 ngày tuổi (trưởng thành – chuẩn bị xuất bán hoặc đẻ). Quy mô 100 con/ 1 đàn

Cách cho ăn: 
- 2 – 3 bữa/ngày. Thả vườn nhiều để gà tự kiếm thêm mối, côn trùng, cỏ non.
- Nước uống: Luân phiên lá sả + gừng, lá mơ + lá chanh, lá nhọ nồi + diếp cá (2 – 3 lần/tuần). Còn lại là nước sạch mát.

Phân tích ưu – nhược của thực đơn gà từ 22 ngày tuổi trở đi

✅ Ưu điểm
- Hoàn toàn tự nhiên: Không dùng cám công nghiệp, thịt gà sạch, không tồn dư hóa chất hay kháng sinh tăng trưởng, phù hợp nuôi gà an toàn, hữu cơ.
- Dinh dưỡng cân bằng: Tinh bột từ ngô, khoai, sắn giúp gà có năng lượng lâu dài; đạm động vật và thực vật hỗ trợ phát triển cơ, lông và miễn dịch; rau xanh và lá thuốc nam cung cấp vitamin, chất xơ, hỗ trợ tiêu hóa và phòng bệnh.
- Phòng bệnh tự nhiên: Lá thuốc nam luân phiên trong nước uống giúp ngừa hô hấp, mát gan, sát khuẩn đường tiêu hóa; giảm nguy cơ phụ thuộc thuốc thú y.
- Dễ điều chỉnh theo mùa và nguồn nguyên liệu: Nguyên liệu phổ biến, có thể thay thế tùy mùa (ví dụ: bí đỏ thay khoai, lá mơ thay diếp cá).
- Kết hợp thả vườn: Giúp gà tự kiếm thêm côn trùng, cỏ non, tăng đề kháng, thịt săn chắc.

⚠️ Nhược điểm
- Tốn công và thời gian chuẩn bị: Phải băm, nấu, đập dập nguyên liệu hàng ngày; không phù hợp nếu nuôi quy mô rất lớn mà thiếu nhân lực.
- Dễ hư, mốc nếu bảo quản không đúng: Ngô, cám gạo, khoai… nếu để ẩm hoặc trộn sẵn lâu dễ sinh nấm mốc, gây ngộ độc; thức ăn tươi phải cho ăn ngay, không để quá 2 – 3 giờ.
- Nguồn đạm động vật cần ổn định: Nếu thiếu trùn quế, ốc, cá tép… gà dễ chậm lớn; cần có hệ thống nuôi trùn quế/sâu canxi hoặc nguồn thu mua ổn định.
- Khoáng bổ sung cần kiểm soát liều: Bổ sung khoáng (bột vỏ sò, bột xương) cần vừa đủ, tránh dư thừa gây sạn hoặc rối loạn tiêu hóa.
- Kiểm soát liều lá thuốc nam: Dùng quá nhiều hoặc quá đặc có thể khiến gà giảm ăn hoặc tiêu chảy; cần pha loãng và thay đổi theo tuần như hướng dẫn.

Kết luận
Thực đơn này rất tốt cho nuôi sạch, nuôi hữu cơ và cho thịt chất lượng cao, sức đề kháng gà tốt, ít bệnh. Tuy nhiên, để áp dụng lâu dài và quy mô lớn cần quản lý nguyên liệu – chế biến – bảo quản chặt chẽ, đồng thời duy trì nguồn đạm động vật đều đặn.

Chú ý

1. Bổ sung sinh vật giàu đạm
- Sâu canxi: nuôi bằng phân gà sạch; cho gà ăn cả sâu và phân thải (trộn vào nền chuồng làm đệm lót, gà tự bới ăn).
- Trùn quế: nuôi trong thùng hoặc luống ẩm; thu hoạch 2 – 3 ngày/lần; cho ăn vào sáng mát.
- Địa long: thu ngoài vườn hoặc nuôi bằng đất ẩm + mùn; cho ăn trực tiếp hoặc thả vào khu thả để gà tự bắt.
- Ruột cá/ đầu cá: 1 - 2 lần/ tuần (nấu chín, băm nhuyễn, trộn rau hoặc cám)

2. Lịch phòng bệnh tự nhiên

- Mỗi tuần:
+ 2 bữa trộn lá thuốc nam (luân phiên từng loại).
+ 1 bữa nước uống lá ổi/diệp hạ châu.
+ 1 – 2 bữa bổ sung sâu canxi, trùn quế, địa long.

- Mỗi tháng:
+ Dọn vệ sinh chuồng, thay 1/3 lớp đệm lót.
+ Rắc vôi bột xung quanh chuồng, lối đi.

3. Ghi chú kỹ thuật
- Không để thức ăn thừa qua đêm → dễ mốc, sinh độc tố.
- Nước uống luôn sạch; có thể pha thêm men tiêu hóa tự nhiên, pha tỏi giã nát (nước gạo ngâm, dấm chuối loãng) 1 lần / tuần 
- Vận động, tắm nắng buổi sáng 4 – 6 giờ/ ngày giúp tổng hợp vitamin D, tăng sức đề kháng, giúp thịt săn, xương chắc. 
- Quan sát đàn: nếu có gà bỏ ăn, xù lông, đi lạc đàn → tách riêng, dùng lá thuốc nam và bổ sung đạm.
- Cho ăn vào khung giờ cố định: theo độ tuổi
- Điều chỉnh thức ăn theo thời tiết: trời lạnh tăng tinh bột, trời nắng tăng rau xanh và bổ xung điện giải.

Lợi ích mô hình này

  • Tận dụng nguồn nguyên liệu sẵn có ở nông hộ                                                                                                                                                                                                                                                                        
  • Thịt gà thơm, săn, ít mỡ, trứng đậm vị.
  • Gà khỏe, ít bệnh, kháng tự nhiên tốt.

📌 Kết luận ngắn gọn:

Nuôi gà theo chế độ này tốn công nhưng bù lại thịt sẽ ngọt, dai, thơm, sức đề kháng cao, ít bệnh, bán giá tốt. Bổ sung ruột cá, đầu cá hợp lý sẽ làm thịt giàu dinh dưỡng và đậm vị hơn. Tuy nhiên, cần quản lý vệ sinh và chế độ ăn chặt chẽ để tránh bệnh và đảm bảo tăng trưởng đồng đều.

Khi gà chỉ ăn gạo và ngô

Nếu các hộ dân cho gà ăn chỉ gạo và ngô (thêm rau, nước uống, không có nguồn đạm động vật hay bổ sung khoáng chất) thì:

1. Về độ dai của thịt
- Vẫn có độ dai nếu gà được thả vườn, vận động nhiều và nuôi lâu (≥ 7 tháng)
- Hoạt động thể chất giúp cơ bắp săn chắc.
- Thời gian nuôi dài làm cấu trúc sợi cơ chặt chẽ hơn.
- Tuy nhiên, độ dai sẽ không “đậm thịt” và thơm bằng khi có đủ đạm động vật
- Gạo và ngô giàu tinh bột → cung cấp năng lượng, nhưng thiếu amino acid thiết yếu để phát triển cơ thịt chất lượng cao.
- Thịt có thể săn nhưng vị ngọt tự nhiên kém hơn do hàm lượng protein thấp.

2. Về chất lượng thịt

- Ưu điểm:
+ Thịt gà vẫn chắc hơn gà công nghiệp nếu nuôi thả.
+ Ít mỡ, màu thịt đẹp nếu kết hợp vận động và rau xanh.

- Nhược điểm:
+ Thiếu đạm → cơ thịt phát triển chậm, trọng lượng không tối ưu.
+ Hương vị nhạt hơn so với gà có chế độ ăn đa dạng đạm (sâu, trùn, cá…).

3. Gợi ý nếu chỉ có gạo và ngô
- Thêm rau xanh và các loại lá thuốc nam (lá ổi, sả, tía tô) để bổ sung vitamin – khoáng.
- Tận dụng đạm tự nhiên dễ kiếm: ốc bươu, cua đồng, cá tép nhỏ, côn trùng trong vườn.
- Cho gà thả tự kiếm thức ăn để tự bổ sung côn trùng và hạt dại.

📌 Kết luận ngắn:

  • Chỉ gạo + ngô vẫn cho thịt dai nếu gà nuôi thả và nuôi lâu, nhưng vị sẽ kém ngọt và kém thơm so với khi bổ sung thêm nguồn đạm động vật.
  • Nếu muốn thịt vừa dai vừa ngọt, bắt buộc phải cân bằng tinh bột – đạm – rau xanh trong khẩu phần.
TOP